Vĩ mô 2025 tác động đến thị trường chứng khoán VN
Năm 2025 mở ra trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu tiếp tục đối mặt với những biến động khó lường. Theo Báo cáo Triển vọng Kinh tế Thế giới (WEO) mới nhất từ IMF, tăng trưởng GDP toàn cầu được dự phóng ở mức 1,8%, phản ánh mức độ phục hồi không đồng đều sau giai đoạn khủng hoảng. Điều này đặt ra nhiều câu hỏi cho các nhà đầu tư Việt Nam, đặc biệt là sự tác động từ các yếu tố vĩ mô 2025 đến thị trường chứng khoán.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các biến số vĩ mô quan trọng trong năm 2025 và ảnh hưởng của chúng tới thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp nhà đầu tư nhận diện rõ cơ hội và rủi ro.
Tổng quan dữ liệu vĩ mô 2025
1. Tăng trưởng GDP và triển vọng kinh tế
Theo số liệu thống kê mới nhất, GDP của Việt Nam trong quý 1/2025 tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 6,93%, mức cao nhất trong vòng 5 năm trở lại đây. Điều này phản ánh sự phục hồi và sức bật của nền kinh tế sau giai đoạn nhiều biến động.
2. Lạm phát trong tầm kiểm soát nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Việt Nam tháng 3/2025 là 3,13%, thấp hơn mục tiêu 4% do Chính phủ đặt ra. Tuy nhiên, việc giá các mặt hàng như lương thực, thực phẩm và dịch vụ du lịch tiếp tục tăng cao vẫn tạo ra áp lực nhất định lên sức mua và biên lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp.
3. Chính sách lãi suất của Fed và SBV
Trong hai kỳ họp gần đây, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) quyết định giữ nguyên lãi suất điều hành ở mức 4,5%. Điều này khiến Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) thận trọng hơn trong các quyết định điều hành lãi suất, giữ nguyên ở mức 4,0%, nhưng để ngỏ khả năng điều chỉnh tăng nhẹ nếu áp lực lạm phát trở nên rõ rệt hơn.
4. Những rủi ro từ thương mại và địa chính trị
Một trong những rủi ro đáng chú ý nhất năm 2025 là khả năng Mỹ áp thuế 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Động thái này, nếu được thực thi đầy đủ, sẽ ảnh hưởng mạnh đến ngành xuất khẩu điện tử và dệt may, vốn là hai ngành chủ lực của Việt Nam.
Ảnh hưởng của yếu tố vĩ mô 2025 đến thị trường chứng khoán
1. Lãi suất và định giá cổ phiếu
Lãi suất có ảnh hưởng sâu sắc đến định giá cổ phiếu. Khi lãi suất tăng, chi phí vốn của doanh nghiệp cũng tăng theo, làm giảm lợi nhuận kỳ vọng và dòng tiền tương lai. Các nhà đầu tư sẽ chiết khấu dòng tiền này với tỷ lệ cao hơn, khiến giá trị hiện tại của cổ phiếu giảm xuống. Ngược lại, khi lãi suất giảm, chi phí vay vốn rẻ hơn, thúc đẩy hoạt động kinh doanh và làm tăng giá trị dòng tiền tương lai, từ đó hỗ trợ giá cổ phiếu tăng.
Ngoài ra, lãi suất còn tác động đến tâm lý đầu tư. Lãi suất cao khiến các tài sản có thu nhập cố định như trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn so với cổ phiếu, kéo dòng tiền ra khỏi thị trường chứng khoán. Ngược lại, môi trường lãi suất thấp khiến nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao hơn từ cổ phiếu.
Trong định giá, mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF) thường sử dụng lãi suất như một thành phần chính để xác định tỷ lệ chiết khấu. Sự thay đổi nhỏ trong lãi suất có thể làm thay đổi lớn trong giá trị nội tại của cổ phiếu. Do đó, việc theo dõi và dự báo xu hướng lãi suất là yếu tố then chốt trong chiến lược đầu tư cổ phiếu.
2. Lạm phát và sức mua thị trường
Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của thị trường thông qua việc làm giảm giá trị thực của đồng tiền. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao, cùng một lượng tiền sẽ mua được ít hàng hóa hơn, dẫn đến suy giảm sức mua của người tiêu dùng. Đặc biệt, người lao động có thu nhập cố định sẽ bị ảnh hưởng rõ rệt vì chi tiêu sinh hoạt tăng nhanh hơn mức tăng thu nhập.
Trong môi trường lạm phát cao, người tiêu dùng có xu hướng cắt giảm chi tiêu không thiết yếu, chuyển sang ưu tiên các mặt hàng cơ bản. Điều này gây ảnh hưởng đến doanh thu của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành như bán lẻ, tiêu dùng không thiết yếu và dịch vụ. Mặt khác, chi phí đầu vào của doanh nghiệp cũng tăng theo lạm phát, gây áp lực lên lợi nhuận và giá bán.
Ngược lại, lạm phát ổn định ở mức hợp lý (khoảng 2–3%/năm) được xem là dấu hiệu của nền kinh tế tăng trưởng lành mạnh, kích thích tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, lạm phát cao kéo dài sẽ làm giảm niềm tin tiêu dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế.
3. Biến động tỷ giá và dòng vốn ngoại
Biến động tỷ giá có ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của dòng vốn ngoại. Khi tỷ giá nội tệ mất giá so với ngoại tệ mạnh (như USD), giá trị khoản đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài sẽ bị suy giảm nếu quy đổi trở lại. Điều này làm giảm sức hấp dẫn của thị trường, đặc biệt đối với các quỹ đầu tư ngắn hạn hoặc đầu cơ. Môi trường tỷ giá biến động mạnh thường khiến dòng vốn ngoại rút ròng để phòng ngừa rủi ro.
Ngược lại, nếu tỷ giá ổn định hoặc nội tệ tăng giá, nhà đầu tư nước ngoài có thể được hưởng lợi kép: vừa từ lợi nhuận của tài sản nội địa, vừa từ chênh lệch tỷ giá. Sự ổn định tỷ giá còn phản ánh nền kinh tế vĩ mô lành mạnh, tạo niềm tin cho dòng vốn dài hạn như đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Do đó, các quốc gia muốn thu hút dòng vốn ngoại bền vững cần duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt nhưng ổn định, đồng thời kiểm soát lạm phát và lãi suất hợp lý. Đây là yếu tố quan trọng trong chiến lược thu hút và giữ chân nhà đầu tư quốc tế.
4. Chính sách tài khóa và đầu tư công
Chính sách tài khóa và đầu tư công đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2025. Khi Chính phủ tăng chi tiêu công, đặc biệt là đầu tư vào hạ tầng, giao thông, năng lượng và chuyển đổi số, sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế, tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong các lĩnh vực liên quan như xây dựng, vật liệu xây dựng, logistics, và công nghệ.
Năm 2025, Việt Nam dự kiến đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công để hỗ trợ phục hồi sau dịch và thúc đẩy các mục tiêu phát triển dài hạn. Chính sách tài khóa mở rộng này không chỉ giúp cải thiện kết quả kinh doanh của doanh nghiệp niêm yết mà còn tạo ra tâm lý tích cực cho nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, nếu chính sách tài khóa đi kèm với bội chi ngân sách quá lớn hoặc giải ngân chậm, hiệu quả sẽ giảm, thậm chí tạo áp lực lên lạm phát và lãi suất. Do đó, tốc độ và hiệu quả triển khai đầu tư công là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến diễn biến thị trường chứng khoán năm 2025.
5. Giá hàng hoá toàn cầu
Diễn biến giá hàng hóa toàn cầu hiện nay đang tạo ra những tác động trái chiều lên thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2025. Giá dầu Brent giảm về quanh 65-70 USD/thùng giúp giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp vận tải, hàng không và sản xuất, hỗ trợ cải thiện biên lợi nhuận. Tuy nhiên, nhóm cổ phiếu dầu khí như khai thác và dịch vụ dầu khí có thể chịu áp lực điều chỉnh giảm do triển vọng doanh thu kém tích cực hơn.
Ở chiều ngược lại, giá cao su tăng mạnh là tín hiệu tích cực cho các doanh nghiệp trồng và chế biến cao su thiên nhiên, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu tại Trung Quốc và Ấn Độ phục hồi. Các mã cổ phiếu cao su có cơ hội tăng trưởng lợi nhuận trong ngắn hạn.
Đối với giá hạt nhựa PVC đang giảm, các doanh nghiệp sản xuất nhựa, bao bì và vật liệu xây dựng được hưởng lợi từ chi phí đầu vào thấp hơn, góp phần gia tăng biên lợi nhuận.
Nhìn chung, thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ chứng kiến sự phân hóa mạnh giữa các nhóm ngành trong năm 2025, tùy theo mức độ hưởng lợi hoặc chịu thiệt hại từ biến động giá hàng hóa.
6. Địa chính trị và thương mại quốc tế
Việc Mỹ cân nhắc áp thuế nhập khẩu cao với hàng hóa Việt Nam có thể làm suy yếu lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp xuất khẩu, nhưng đồng thời mở ra cơ hội cho các công ty có tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm cao hơn.
Địa chính trị và thương mại quốc tế là những yếu tố then chốt tác động đến thị trường chứng khoán toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Khi căng thẳng địa chính trị gia tăng, như xung đột quân sự hoặc tranh chấp lãnh thổ, tâm lý lo ngại rủi ro của nhà đầu tư sẽ tăng cao, dẫn đến dòng vốn rút khỏi các tài sản rủi ro như cổ phiếu để tìm nơi trú ẩn an toàn như vàng.
Trong lĩnh vực thương mại quốc tế, các chính sách bảo hộ, áp thuế hoặc rào cản thương mại có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp. Đối với nền kinh tế có độ mở lớn như Việt Nam, bất kỳ sự suy giảm thương mại toàn cầu nào cũng sẽ gây áp lực lên tăng trưởng GDP và kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự dịch chuyển dòng vốn và chuỗi cung ứng toàn cầu có thể mở ra cơ hội mới cho các quốc gia như Việt Nam, thu hút FDI và thúc đẩy một số ngành hưởng lợi như sản xuất, logistics. Do đó, nhà đầu tư cần theo sát biến động địa chính trị và chính sách thương mại để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Kịch bản thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2025
1. Kịch bản tích cực (Bull)
Trong kịch bản lạc quan, nếu Fed giảm lãi suất khoảng 50 bps và CPI Việt Nam duy trì quanh mức 3%, đồng thời Mỹ trì hoãn việc áp thuế lên hàng Việt Nam, chỉ số VN-Index có thể đạt khoảng 1.450 – 1.500 điểm.
2. Kịch bản cơ bản (Base)
Nếu Fed giữ nguyên lãi suất, CPI Việt Nam duy trì từ 3,5% đến 4% và thuế quan Mỹ áp dụng một phần, VN-Index sẽ ổn định quanh mức 1.300 điểm, dao động trong biên độ ± 50 điểm.
3. Kịch bản tiêu cực (Bear)
Nếu Fed tăng nhẹ lãi suất thêm 25 bps, CPI vượt mức 4%, và Mỹ thực hiện đầy đủ chính sách thuế mới, VN-Index có thể giảm xuống vùng 1.100 – 1.150 điểm.
Tác động theo nhóm ngành trên thị trường chứng khoán
1. Ngành tài chính – ngân hàng
Ngành Tài chính – Ngân hàng Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh từ nhiều yếu tố vĩ mô 2025, đòi hỏi sự thích ứng linh hoạt trong chiến lược điều hành. GDP được định hướng tăng từ 8%, tạo dư địa tích cực cho mở rộng tín dụng và đầu tư công. Theo kế hoạch, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống dự kiến đạt khoảng 16%, hỗ trợ phục hồi sản xuất và tiêu dùng.
Chỉ số lạm phát trong tháng 1/2025 ghi nhận ở mức 3,63%, phản ánh áp lực giá cả vẫn trong tầm kiểm soát. Tuy vậy, nếu lạm phát bất ngờ gia tăng, có thể gây sức ép lên mặt bằng lãi suất và ảnh hưởng đến chi phí vốn của các ngân hàng. Trong khi đó, lãi suất được duy trì ổn định, nhưng vẫn chịu rủi ro từ biến động tỷ giá và chính sách tiền tệ tại các nền kinh tế lớn.
Bên cạnh đó, căng thẳng thương mại toàn cầu – đặc biệt là việc Mỹ áp thuế đến 145% lên hàng nhập khẩu từ Trung Quốc – sẽ tác động gián tiếp đến xuất khẩu, đầu tư và dòng tiền vào Việt Nam. Điều này khiến các tổ chức tài chính phải siết chặt quản lý rủi ro và đa dạng hóa danh mục hoạt động nhằm đảm bảo ổn định trong môi trường nhiều biến động.
2. Bất động sản – xây dựng
Năm 2025, ngành Bất động sản – Xây dựng Việt Nam đứng trước nhiều cơ hội và thách thức từ biến động vĩ mô 2025. Tăng trưởng GDP mục tiêu đạt từ 8% sẽ thúc đẩy đầu tư công mạnh mẽ, đặc biệt ở các dự án hạ tầng và đô thị, tạo cú hích tích cực cho thị trường xây dựng và phát triển quỹ đất mới.
Chỉ số lạm phát trong quý I/2025 được kiểm soát ở mức 3,01%, giúp duy trì mặt bằng lãi suất ổn định. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng dễ dàng tiếp cận nguồn vốn tín dụng, đồng thời giảm gánh nặng chi phí vay mua nhà cho người dân. Tuy nhiên, bất động sản vẫn cần cảnh giác trước áp lực tỷ giá và lãi suất toàn cầu.
Mặt khác, xung đột thương mại quốc tế và rủi ro địa chính trị làm gián đoạn dòng vốn FDI, nhưng cũng mở ra cơ hội dịch chuyển đầu tư vào Việt Nam. Nhu cầu bất động sản công nghiệp, nhà ở công nhân và hạ tầng phụ trợ tăng lên đáng kể. Cùng với đó, các chính sách pháp lý mới đang từng bước tháo gỡ điểm nghẽn, cải thiện niềm tin thị trường và thu hút dòng tiền trở lại.
3. Xuất khẩu
Năm 2025, ngành xuất khẩu Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu rộng từ các yếu tố vĩ mô trong và ngoài nước. Với mục tiêu GDP tăng từ 8% và tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng tối thiểu 12%, xuất khẩu tiếp tục giữ vai trò động lực chính cho tăng trưởng kinh tế. Thặng dư thương mại dự kiến đạt khoảng 30 tỷ USD, phản ánh sự chủ động trong cân bằng thương mại.
Trong bối cảnh lạm phát toàn cầu hạ nhiệt, Việt Nam có cơ hội nới lỏng chính sách tiền tệ. Dự báo lãi suất điều hành có thể được điều chỉnh giảm 25 điểm cơ bản trong năm nay, hỗ trợ chi phí tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu, đồng thời kích thích sản xuất hàng hóa phục vụ thị trường nước ngoài.
Tuy nhiên, rủi ro lớn đến từ căng thẳng thương mại và địa chính trị. Việc Mỹ xem xét áp thuế lên hàng hóa Việt Nam gây sức ép lớn lên chuỗi cung ứng, có thể khiến tăng trưởng GDP giảm tới 3 điểm %. Trước nguy cơ này, Việt Nam đẩy mạnh đàm phán các hiệp định thương mại mới với Ấn Độ, Brazil, Trung Đông… nhằm mở rộng thị trường và giảm phụ thuộc vào các nền kinh tế lớn.
4. Tiêu dùng thiết yếu
Năm 2025, ngành tiêu dùng thiết yếu tại Việt Nam tiếp tục phát triển tích cực, được hỗ trợ bởi sự gia tăng thu nhập và thay đổi cấu trúc dân số. Mục tiêu GDP tăng từ 8% và thu nhập bình quân đạt khoảng 10,5 triệu đồng/tháng tạo điều kiện thúc đẩy chi tiêu hộ gia đình, đặc biệt đối với các sản phẩm thiết yếu như thực phẩm, đồ uống và hàng chăm sóc cá nhân.
Tuy nhiên, lạm phát trong năm dự kiến dao động từ 4–4,5%, cao hơn mức 3,63% của năm trước. Điều này có thể khiến người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu ở một số phân khúc, dù lãi suất nhìn chung vẫn được duy trì ổn định, góp phần bảo toàn năng lực mua sắm.
Trong bối cảnh chiến tranh thương mại và rủi ro địa chính trị gia tăng, chuỗi cung ứng hàng thiết yếu có thể bị gián đoạn, ảnh hưởng đến chi phí đầu vào và giá bán lẻ. Tuy vậy, xu hướng tiêu dùng đang chuyển dịch rõ nét: đến năm 2025, Việt Nam sẽ có khoảng 57 triệu người thuộc nhóm tiêu dùng mới, chi tiêu từ 11–30 USD/ngày. Đây là lực đẩy quan trọng cho các doanh nghiệp tiêu dùng thiết yếu nâng cao chất lượng và đáp ứng thị hiếu thị trường.
5. Dầu khí
Ngành dầu khí Việt Nam vận hành trong bối cảnh đầy biến động do ảnh hưởng từ nhiều yếu tố vĩ mô 2025. Giá dầu Brent được dự báo dao động trong khoảng 65–80 USD/thùng, phản ánh tác động từ việc OPEC+ tiếp tục tăng sản lượng trong khi nhu cầu toàn cầu, đặc biệt từ Trung Quốc, có dấu hiệu chậm lại.
Sự giảm tốc tăng trưởng kinh tế toàn cầu làm suy yếu lực cầu năng lượng, gây áp lực giảm giá lên thị trường dầu mỏ. Đồng thời, căng thẳng thương mại quốc tế và những bất ổn địa chính trị – như xung đột Nga–Ukraine hay các chính sách thuế mới của Mỹ – tiếp tục là các biến số khó lường tác động đến dòng chảy năng lượng toàn cầu.
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp đầu ngành như BSR lên kế hoạch sản xuất hơn 6,68 triệu tấn sản phẩm, hướng tới doanh thu hơn 114.000 tỷ đồng trong năm 2025. Tuy nhiên, nếu giá dầu duy trì ở mức thấp, biên lợi nhuận sẽ bị ảnh hưởng, làm gia tăng áp lực lên hiệu quả đầu tư và kế hoạch phát triển trung – dài hạn của toàn ngành.
Chiến lược cho nhà đầu tư trong năm 2025
Nhà đầu tư nên chủ động áp dụng chiến lược phân bổ tài sản linh hoạt, chú ý kỹ các động thái từ Fed và SBV, ưu tiên doanh nghiệp có dòng tiền tự do tốt, tăng trưởng hoạt động kinh doanh cốt lõi, tận dụng các cơ hội từ làn sóng đầu tư công và sẵn sàng cơ cấu danh mục nhanh chóng khi có biến động lớn xảy ra, nhằm bảo vệ giá trị tài sản.
Tổng kết, năm 2025 sẽ là năm nhiều cơ hội và thử thách đan xen. Nhà đầu tư cần tỉnh táo, chủ động theo sát các yếu tố vĩ mô 2025 để có quyết định phù hợp, tận dụng tốt các cơ hội và kiểm soát hiệu quả các rủi ro.